LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ
- Product description: Color Index: Pigment Red 53:1
C.I.No. 15860:1
CAS No. 17852-99-2
EC No. 241-808-5
Chemical Group:Mono Azo Lake
Chemical Formula: C17H12CIN2O4S1/2Ba
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Pigment Red 53.1
Pigment Red 53:1 còn được gọi là màu đỏ ấm, Nên dùng cho, Nhựa , Coating, mực in gốc nước, như mực in flexo, mực in giấy gấp nếp, mực in thùng carton, v.v.
PR53:1, nhìn chung có màu hơi vàng và hơi xanh, bán trong suốt và các loại mờ đục. Màu vàng và bán trong suốt, chúng tôi thực sự muốn giới thiệu cho bạn.
chất lượng rất ổn định và giao hàng ổn định.
Technical data
Test Item | Specification |
Color shade | Bright yellow shade |
Relative density | 1.65~2.11 |
Stacking density/ (lb/gal) | 13.7~17.5 |
Melting point/℃ | 380~390 |
Average particle size/μm | 0.07~0.5 |
Particle shape | Needle/Rodlike |
Specific area/ (㎡/g) | 7~110 |
Ph value (10% sizing agent) | 6.5~8.0 |
Oil absorption %(g/100g) | 40~78 |
Covering power | Translucent |
Fastness Properties (5=excellent, 1=poor)
Acid Resistance | 3 | Soap Resistance | 3 |
Alkali Resistance | 3 | Bleeding Resistance | 3 |
Alcohol Resistance | 3 | Migration Resistance | 3 |
Ester Resistance | 3 | Heat Resistance (℃) | 200-220 |
Benzene Resistance | 3 | Light Fastness
(8=excellent) |
4 |
Ketone Resistance | 2 |
Xuất xứ China
10kg/bao