Pigment Yellow 14

LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426  

Product description: Color Index: Pigment Yellow 14
C .I. No. 21095
CAS No. 5468-75-7
EC No. 226-789-3
Chemical Group: Disazo
Chemical Formula: C34H30CI2N6O4

Mua hàng

Description

Pigment Yellow 14 – Greenish ( ánh Xanh- ánh đỏ)

Ứng Dụng cho Nhựa, cho mực in gốc nước, như mực in flexo nước, mực in giấy, mực in thùng carton, mực in thực phẩm và đồ uống, v.v.

Ưu điểm của nó là mờ đục và che phủ tốt, sau đó thể hiện độ bền màu cao trên mực.

Technical data

Test Item Specification
Color shade Greenish/Red shade
Relative density 1.14~1.52
Stacking density/ (lb/gal) 9.5~12.6
Melting point/℃ 320~336
Average particle size/μm 0.12
Particle shape /
Specific area/ (㎡/g) 35;53(BRM)
Ph value (10% sizing agent) 5.0~7.5
Oil absorption %(g/100g) 29~75

Fastness Properties (5=excellent, 1=poor)

Acid Resistance 3 Soap Resistance 3
Alkali Resistance 4 Bleeding Resistance 3
Alcohol Resistance 3 Migration Resistance 2
Ester Resistance 4 Heat Resistance (℃) 180-200
Benzene Resistance 2 Light Fastness

(8=excellent)

6

Xuất xứ China.

10Kg/bao

Fast Yellow 2GSFast Yellow 2GS-NFast Yellow 2GS-PFast Yellow 2GS-WPermanent Yellow 2GSPPermanent Yellow 2GSWPigment Yellow 14
BỘT MÀU HỮU CƠBỘT MÀU VÀNG