LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Product description: Color Index: Pigment Yellow 83
C .I. No. 21108
CAS No. 5567-15-7
EC No. 226-939-8
Chemical Group: Disazo
Chemical Formula: C36H32CI4N6O8
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Product description: Color Index: Pigment Yellow 83
C .I. No. 21108
CAS No. 5567-15-7
EC No. 226-939-8
Chemical Group: Disazo
Chemical Formula: C36H32CI4N6O8
Pigment Yellow 83 còn được gọi là diarylide vàng HR, nó tương đương với Novoperm Yellow HR 02, PV Fast Yellow HG,
Nó được khuyến nghị sử dụng bình thường, độ bền trung bình như PP,PE. Nó có thể được sử dụng để thổi màng, ép đùn, ép phun, sơn phủ, v.v. có chất tạo màu tốt trong HDPE.
Ưu điểm của nó là màu vàng và độ bền màu cao. và nó có độ bền ánh sáng tốt, khả năng chịu nhiệt và chống di chuyển,
Technical data
Test Item | Specification |
Color shade | Red shade |
Relative density | 1.27~1.50 |
Stacking density/(lb/gal) | 10.1~12.5 |
Melting point/℃ | 380~420 |
Average particle size/μm | 0.06~0.13 |
Particle shape | Needle-like |
Specific area/ (㎡/g) | 49(B3R) |
Ph value (10% sizingagent) | 4.4~6.9 |
Oil absorption %(g/100g) | 39~98 |
Covering power | Transparent |
Fastness Properties (5=excellent, 1=poor)
Acid Resistance | 3 | Soap Resistance 3 | |
Alkali Resistance | 3 | Bleeding Resistance 4 | |
Alcohol Resistance | 3 | Migration Resistance 4 | |
Ester Resistance | 4 | Heat Resistance (℃) 220 | |
Benzene Resistance | 3 | Light Fastness | |
Ketone Resistance | 4 | (8=excellent) 7 |
Xuất xứ China
10Kg/ bao