Cửa hàng
-
980,000VND♦ Bột màu Pink ( Pigment Red 122) ♦ Cường độ màu cao, Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán và độ ổn định cao. PIGMENT VIOLET 19 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Violet 19 Specific Gravity 1.4 Paint Decorative Paints / Water based Paints C.I.No […]
-
-
182,000VND♦ Bột màu Xanh Dương Blue 15.0 ♦ Cường độ màu cao, là xanh dương nhạt. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán và độ ổn định cao. PIGMENT BLUE 15.0 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Blue 15.0 Specific Gravity 1.6 Paint Decorative Paints / Water […]
-
200,000VND♦ Bột màu Xanh Dương Blue 15.1 ♦ Cường độ màu cao, là xanh dương ánh đỏ/ tím. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán, chịu nhiệt tốt & độ ổn định cao. PIGMENT BLUE 15.1 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Blue 15.1 Specific Gravity 1.6 […]
-
155,000VND♦ Bột màu Xanh Dương Blue 15.3 ♦ Cường độ màu cao, là xanh dương ánh đỏ/ tím & ánh xanh. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán, chịu nhiệt tốt & độ ổn định cao. PIGMENT BLUE 15.3 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Blue 15.3 […]
-
180,000VND♦ Bột màu Xanh Dương Blue 15.4 ♦ Cường độ màu cao, là xanh dương ánh đỏ/ tím & ánh xanh. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán, chịu nhiệt tốt & độ ổn định cao. PIGMENT BLUE 15.4 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Blue 15.4 […]
-
180,000VND♦ Bột màu Xanh Dương Blue 15.2 ♦ Cường độ màu cao, là xanh dương ánh đỏ/ tím. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán, chịu nhiệt tốt & độ ổn định cao. PIGMENT BLUE 15.2 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Blue 15.2 Specific Gravity 1.51-1.56 […]
-
215,000VND♦ Bột màu Xanh Dương Blue A4R ♦ Cường độ màu cao, là xanh dương ánh Xanh. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán, chịu nhiệt tốt & độ ổn định cao. PIGMENT BLUE A4R TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Blue 15.1 Specific Gravity 1.6 Paint […]
-
190,000VND♦ Bột màu Xanh Lá Green 7 ♦ Cường độ màu cao, Green 7 có ánh màu vàng & ánh xanh. Màu sắc tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán, chịu nhiệt tốt & độ ổn định cao. PIGMENT GREEN 7 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Green 7 […]
-
-
-
-
120,000VND♦ Ứng dụng : Nhuộm giấy, nhuộm bông, nhuộm tơ lụa, nhuộm nilong, etc THÔNG TIN SẢN PHẨM C.I.No 74180 CAS. No 1330-38-7 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Ánh màu Tiêu chuẩn Cường độ 100% Ngoại quan Bột màu xanh dương Độ ẩm % ≤ 1.5 Chất không hòa tan %≤ 0.5 Tính chất Tan tốt […]
-
-
BỘT MÀU VÀNG – LEMON CHROME C.I. Name Pigment Yellow 34 C.I. No 77600, 77603 CAS NO 1344-37-2 Chemical Class Chromate E. U. No 15-693-7; 231-846-0 Greenish Yellow to Reddish Yellow
-
380,000VNDMalachite Green – Màu xanh lục Tên sản phẩm: Malachite green 100% Chỉ Số màu: Màu xanh lá cây – xanh lục C.I. 42000 CAS 569-64-2 Trọng Lượng phân tử: 364.91 Công Thức phân tử: C23H25ClN2 Sức mạnh: 100% Ngoại hình: Màu Xanh Lá Cây Bột và Pha Lê / tinh thể
-
220,000VND♦ Methyl Violet là một loại thuốc nhuộm cơ bản, nó dễ dàng hòa tan trong nước và Alcohol. ♦ Methyl Violet có màu tím, màu sắc tươi sáng, có độ bền màu cao THÔNG TIN SẢN PHẨM C.I.No 42535 [ Basic Violet 1 ] CAS. No 8004 – 87 – 3 ĐẶC ĐIỂM KỸ […]
-
95,000VNDBỘT MÀU VÀNG – MIDDLE CHROME C.I. Name Pigment Yellow 34 C.I. No 77603 CAS NO 1344-37-2 Chemical Class Lead Chromate / Middle Chrome E. U. No 15-693-7;231-846-0 Greenish Yellow to Reddish Yellow
-
-
-
-
-
-
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426 Product description: Product Name:Pigment Orange 13 C.I.No. 21110 CAS No. 3520-72-7 EC No. 222-530-3 Chemical Group:Disazo Chemical Formula: C32H24CI2N8O2
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426
- Product description: Color Index: Pigment Red 170 F3RK C.I.No. 12475 CAS No. 2786-76-7 EC No. 220-509-3 Chemical Group:AZO Chemical Formula: C26H22N4O4
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426
- Product description: Color Index: Pigment Red 170 F5RKP C.I.No. 12475 CAS No. 2786-76-7 EC No. 220-509-3 Chemical Group:AZO Chemical Formula: C26H22N4O4
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426
- Product description: Color Index: Pigment Red 254 CAS No. 84632-65-5 EC No. 402-400-4 Chemical Group:DPP Chemical Formula: C18H10CI2N2O2
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426
- Product description: Color Index: Pigment Red 49:1 CAS No. 1103-38-4 EC No. 214-160-6 Chemical Group:Mono Azo Chemical Formula: C20H13O4S1/2Ba
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426
- Product description: Color Index: Pigment Red 53:1 C.I.No. 15860:1 CAS No. 17852-99-2 EC No. 241-808-5 Chemical Group:Mono Azo Lake Chemical Formula: C17H12CIN2O4S1/2Ba
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426
- Product description: Color Index: Pigment Red 57:1 C.I.No. 15850:1 CAS No. 5281-04-9 EC No. 226-109-5 Chemical Group:Mono Azo lake Chemical Formula: C18H12N2O6 SCa
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426
- Product description: Color Index: Pigment Red 81 CAS No.12224-98-5 EC No. 235-424-7 Chemical Group:AZO Chemical Formula: C112H126MoN8O23PW
-
♦ Bột màu Đỏ FGR ( Pigment Red 112) ♦ Cường độ màu cao, Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán và độ ổn định cao. PIGMENT RED 112 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Red 112 Specific Gravity 1.4 Paint Decorative Paints / Water based Paints […]
-
1,350,000VND♦ Bột màu Tím Violet 23 ♦ Cường độ màu cao, là màu tím ánh xanh / ánh đỏ. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán và độ ổn định cao. PIGMENT VIOLET 23 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Violet 23 Specific Gravity 1.4 Paint Interior […]
-
-
-
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426Product description: Color Index: Pigment Yellow 13 C .I. No. 21100 CAS No. 5102-83-0 EC No. 225-822-9 Chemical Group: Disazo Chemical Formula: C36H34CI2N6O4
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426 Product description: Color Index: Pigment Yellow 14 C .I. No. 21095 CAS No. 5468-75-7 EC No. 226-789-3 Chemical Group: Disazo Chemical Formula: C34H30CI2N6O4
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426 Color Index: Pigment Yellow 151 C.I.No. 13980 CAS No. 31837-42-0 EC No. 250-830-4 Chemical Nature: Benzimidazolone Chemical Formula C18H15N5O5
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426 Product description: Color Index: Pigment Yellow 180 C.I.No. 21290 CAS No. 77804-81-0 EC No. 278-770-4 Chemical Group: Benzimidazolone Chemical Formula: C36H32N10O8
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426 Product description: Color Index: Pigment Yellow 183 C.I.No. 18792 CAS No. 65212-77-3 EC No. 265-634-4 Chemical Group:Azo Lake class Chemical Formula: C16H10CI2N4O7 S2 Ca
-
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426 Product description: Color Index: Pigment Yellow 83 C .I. No. 21108 CAS No. 5567-15-7 EC No. 226-939-8 Chemical Group: Disazo Chemical Formula: C36H32CI4N6O8
-
-
-
480,000VND♦ Rhodamin B 540% là một loại thuốc nhuộm cơ bản, nó dễ dàng hòa tan trong nước và Alcohol. ♦ Rhodamin 540% có màu sắc hồng sen, màu sắc tươi sáng, có độ bền màu cao THÔNG TIN SẢN PHẨM C.I.No 45170 [ Basic Violet 10 ] CAS. No 81-88-9 ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT […]
-
BỘT MÀU ĐỎ – SCARLET CHROME YL C.I. Name Pigment Red 104 C.I. No 77605 CAS NO 12656-85-8 Chemical Class Chromate, Molybdate Orange E.U. NO 235-759-9 Bright Yellowish Orange
-