bột màu
-
-
155,000VND♦ Bột màu Xanh Dương Blue 15.3 ♦ Cường độ màu cao, là xanh dương ánh đỏ/ tím & ánh xanh. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán, chịu nhiệt tốt & độ ổn định cao. PIGMENT BLUE 15.3 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Blue 15.3 […]
-
180,000VND♦ Bột màu Xanh Dương Blue 15.4 ♦ Cường độ màu cao, là xanh dương ánh đỏ/ tím & ánh xanh. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán, chịu nhiệt tốt & độ ổn định cao. PIGMENT BLUE 15.4 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Blue 15.4 […]
-
180,000VND♦ Bột màu Xanh Dương Blue 15.2 ♦ Cường độ màu cao, là xanh dương ánh đỏ/ tím. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán, chịu nhiệt tốt & độ ổn định cao. PIGMENT BLUE 15.2 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Blue 15.2 Specific Gravity 1.51-1.56 […]
-
-
-
-
BỘT MÀU VÀNG – LEMON CHROME C.I. Name Pigment Yellow 34 C.I. No 77600, 77603 CAS NO 1344-37-2 Chemical Class Chromate E. U. No 15-693-7; 231-846-0 Greenish Yellow to Reddish Yellow
-
-
-
-
-
1,350,000VND♦ Bột màu Tím Violet 23 ♦ Cường độ màu cao, là màu tím ánh xanh / ánh đỏ. Ánh màu tươi sáng, tính chịu dung môi tốt, dễ phân tán và độ ổn định cao. PIGMENT VIOLET 23 TÍNH CHẤT VẬT LÝ ỨNG DỤNG C.I Name Pigment Violet 23 Specific Gravity 1.4 Paint Interior […]
-
-
-
-
-
BỘT MÀU ĐỎ – SCARLET CHROME YL C.I. Name Pigment Red 104 C.I. No 77605 CAS NO 12656-85-8 Chemical Class Chromate, Molybdate Orange E.U. NO 235-759-9 Bright Yellowish Orange
-