Pigment Red 49:1
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ 0988 061 426
- Product description: Color Index: Pigment Red 49:1 CAS No. 1103-38-4 EC No. 214-160-6 Chemical Group:Mono Azo Chemical Formula: C20H13O4S1/2Ba
Mô tả
Pigment Red 49.1
Đề xuất cho mực in gốc nước, như mực in flexo, mực in giấy gợn sóng, mực in thùng carton, mực in thực phẩm và đồ uống, v.v.
Chúng tôi có màu hơi vàng và hơi xanh để bạn tham khảo, loại hơi xanh là chủ yếu.
Physical Properties
Density(g/cm3) 1.8
Moisture (%) ≤4.0
Water Soluble Matter ≤3.0
Oil Absorption (ml / 100g) 40-50
Electric conductivity (us/cm) ≤500
Fineness(80mesh) ≤5.0
PH value 7.0-8.0
Fastness Properties ( 5=Excellent, 1=Poor)
Acid Resistance 3 Soap Resistance 3
Alkali Resistance 3 Bleeding Resistance -
Alcohol Resistance 4 Migration Resistance -
Ester Resistance 3 Heat Resistance (℃) 160
Benzene Resistance 3
Ketone Resistance 4
Light
Fastness(8=Excellent)
5
Sản phẩm liên quan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.