LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Product description: Color Index: Pigment Yellow 183
C.I.No. 18792
CAS No. 65212-77-3
EC No. 265-634-4
Chemical Group:Azo Lake class
Chemical Formula: C16H10CI2N4O7 S2 Ca
LIÊN HỆ : TƯ VẤN & BÁO GIÁ
Product description: Color Index: Pigment Yellow 183
C.I.No. 18792
CAS No. 65212-77-3
EC No. 265-634-4
Chemical Group:Azo Lake class
Chemical Formula: C16H10CI2N4O7 S2 Ca
Pigment Yellow 183 – Yellow HRP
Đề xuất cho nhựa màu, loại sắc tố màu vàng ánh đỏ cho nhựa trên thị trường có khả năng chống di chuyển tốt. Mặc dù độ bền màu không cao nhưng nó có khả năng chịu nhiệt ổn định.
Khả năng chịu nhiệt có thể lên đến 300c khi ở trong ứng dụng HDPE và hiệu suất không thay đổi.
Ngoài ra, độ bền ánh sáng của nó có thể đạt đến mức 7-8. Nó được sử dụng cho nhựa chịu nhiệt trung bình cao, như ABS, HDPE .
Technical data
Test Item | Specification | Results |
Cont of water % ≤ | 2.5 | 0.65 |
Soluble matter in water %≤ | 2.0 | 0.7 |
Oil absorption % | 45±5 | 46.2 |
Water permeate (grade) | 5 | 5 |
Oil permeate (grade) | 5 | 5 |
Conductivity (µm/cm)≤ | 250 | 170 |
Quality of total (ppm) | 200 | 120 |
Residues passing through(100mesh)% ≤ | 5.0 | 3 |
Ph value | 6.5~7.5 | 6.8 |
Fastness Properties (5=excellent, 1=poor)
Acid Resistance | 3 | Soap Resistance | 3 |
Alkali Resistance | 4 | Bleeding Resistance | 4 |
Alcohol Resistance | 3 | Migration Resistance | 5 |
Ester Resistance | 4 | Heat Resistance (℃) | 240-250 |
Benzene Resistance | 3 | Light Fastness
(8=excellent) |
7 |
Ketone Resistance | 4 |
Xuất xứ China
10kg/bag